Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩn trương



noun
tense
tình trạng khẩn trương tension; tenseness

[khẩn trương]
to hurry up
prompt
Khẩn trương hành động
To take prompt action; To be prompt to act
Bạn nên khẩn trương liên lạc với nhà sản xuất để được hướng dẫn hoàn lại (những ) sản phẩm chưa dùng
You should promptly contact manufacturer for instructions on return of the unused product (s)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.